Titanium Dioxide trong công nghiệp sản xuất nhựa

Trong những bài tư vấn chuyên sâu trước tại đâytại đây, H&T Chemicals đã cung cấp các kiến thức cơ bản của hóa chất thần kỳ Titanium Dioxide – TiO2 từ hình thức đến tính chất vật lý hóa học, từ công dụng đến những ứng dụng trong sản xuất công nghiệp nói chung và trong sản xuất sơn nước nói riêng.

Trong bài này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho các bạn kiến thức tổng hợp về ứng dụng của hóa chất Titanium Dioxide trong ngành công nghiệp sử dụng hóa chất này nhiều thứ hai thế giới chỉ sau ngành công nghiệp sản xuất sơn, đó là ngành công nghiệp sản xuất nhựa, cao su và chất dẻo. 

Titanium dioxide có khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời cùng các đặc tính vật lý và hóa học tối ưu có thể giải quyết các vấn đề về màu sắc, độ mờ, đáp ứng và thích ứng tối đa với các yêu cầu tiêu chuẩn sản xuất của các sản phẩm công nghiệp nhựa. Chính vì vậy, ngành sản xuất nhựa, cao su và chất dẻo hiện là đối tượng sử dụng từ 18% đến 20% tổng nhu cầu về hóa chất Titanium Dioxide trên toàn thế giới. Lượng Titanium Dioxide được thêm vào nhựa sẽ khác nhau tùy từng ứng dụng, rơi vào khoảng từ 0,5% đến 5%. Thời điểm hiện tại, sản lượng sản phẩm nhựa hàng năm là hơn 60 triệu tấn, mức tiêu thụ Titanium Dioxide khoảng 600.000 tấn. 

  • Phân loại Titanium Dioxide dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, cao su và chất dẻo:

Titanium Dioxide sử dụng trong ngành công nghiệp này được chia làm hai loại chính:

  • Titanium Dioxide cấp sắc tố, được sản xuất chủ yếu và chiếm đến 98% tổng sản lượng. Titanium Dioxide cấp sắc tố có hình dạng hạt với kích thước khác nhau nhằm tối ưu hóa sự tán xạ của ánh sáng đồng thời tăng cường độ mờ của bề mặt. Titanium Dioxide cấp sắc tố chính là loại vật liệu cung cấp độ mờ và độ sáng cho các sản phẩm nhựa, cao su và chất dẻo.
  • Titanium Dioxide cấp nano có hình dạng hạt nhỏ hơn rất nhiều so với cấp sắc tố, là loại vật liệu mang lại sự trong suốt cho sản phẩm, cung cấp khả năng hấp thụ tia cực tím hoặc chất xúc tác quang.
  • Titanium Dioxide đem lại những tác dụng gì trong công nghiệp sản xuất nhựa, cao su và chất dẻo:

2.1. Tạo màu nhựa

Titanium Dioxide khi được thêm vào nhựa sẽ làm cho sản phẩm có màu trắng, độ mờ đục và phản chiếu cao. Hiệu quả của Titanium Dioxide với vai trò là một sắc tố màu trắng là do chỉ số khúc xạ cao, TiO2 có chỉ số khúc xạ 2,55, cao hơn hầu hết các chất màu khác được sử dụng trong chất dẻo. Điều này có nghĩa là các hạt TiO2 có khả năng tán xạ ánh sáng hiệu quả hơn, tạo ra màu trắng đục hơn.

Đối với các màu sắc khác thì Titanium Dioxide được sử dụng như một loại chất nền, giúp làm nổi các màu sắc khác, tạo nên tông màu tươi sáng, bóng đẹp hơn. Tùy vào từng yêu cầu sản phẩm khác nhau mà tỉ lệ của Titanium Dioxide trong sản phẩm nhựa có thể thay đổi, tối đa có thể lên tới 70%.

2.2. Cải thiện khả năng cản sáng

Titanium Dioxide có thể cải thiện khả năng chống ánh sáng của nhựa, giúp các sản phẩm nhựa có khả năng chống phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn ánh sáng khác.

Đó là bởi khi được thêm vào nhựa, các hạt Titanium Dioxide tán xạ ánh sáng ra mọi hướng, làm giảm lượng ánh sáng xuyên qua nhựa. Điều này đồng nghĩa với việc giảm lượng năng lượng ánh sáng được nhựa hấp thụ, khiến cho tốc độ phân hủy quang học cũng giảm theo. Sự tán xạ và phản xạ ánh sáng của các hạt Titanium Dioxide hoạt động hiệu quả như một lá chắn, bảo vệ nhựa khỏi tác hại của việc tiếp xúc với ánh sáng.

Thêm vào đó, Titanium Dioxide có chỉ số khúc xạ cao, nghĩa là nó làm cong và làm chậm ánh sáng hơn các vật liệu khác. Đặc tính này cho phép Titanium Dioxide phân tán ánh sáng đồng đều khắp sản phẩm nhựa, mang lại vẻ ngoài đồng nhất, giảm khả năng xuất hiện các điểm đổi màu không đồng đều.

2.3. Cải thiện khả năng chịu nhiệt

Titanium Dioxide khi được thêm vào sản phẩm nhựa sẽ cải thiện khả năng chịu nhiệt bằng cách giúp thúc đẩy sự hình thành các cấu trúc tinh thể bên trong nhựa. Những cấu trúc tinh thể này sẽ gia cố cho nhựa, cải thiện độ bền của sản phẩm. Ở nhiệt độ cao, các cấu trúc tinh thể trở nên ổn định hơn và có thể chống biến dạng và nóng chảy tốt hơn.

2.4. Tăng khả năng chống chịu thời tiết của nhựa

Các yếu tố thời tiết như ánh sáng mặt trời, độ ẩm, nhiệt độ thay đổi thất thường sẽ khiến nhựa bị biến chất, giảm sút tính chất cơ học. Titanium Dioxide là hóa chất phụ gia có khả năng giúp giảm thiểu những tác động này, cải thiện khả năng chống chịu thời tiết của nhựa.

TiO2 là một chất hấp thụ tia cực tím hiệu quả cao, khi được thêm vào nhựa, nó có thể hấp thụ bức xạ tia cực tím từ ánh sáng mặt trời, ngăn không cho nó tiếp cận với chuỗi polyme. Bằng cách hấp thụ bức xạ UV, TiO2 làm chậm tốc độ phân hủy quang học và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm nhựa.

Titanium Dioxide khi được thêm vào nhựa cũng tạo ra một rào cản ngăn hơi ẩm và các yếu tố môi trường khác xâm nhập vào nhựa, giúp giảm tác động của thời tiết như nứt nẻ, cong vênh, đồng thời bảo vệ nhựa khỏi bị xuống cấp do tiếp xúc với các yếu tố thời tiết.

Titanium Dioxide cũng được sử dụng làm vật liệu độn trong nhựa nhằm cải thiện các tính chất cơ học như độ cứng, độ dẻo dai, khả năng chống va đập của nhựa. Giúp các sản phẩm nhựa có khả năng chống chịu mọi tác động của thời tiết và các yếu tố môi trường khác, gia tăng độ bền sản phẩm.

2.5. Cải thiện tính chất cơ điện của nhựa

Titanium Dioxide khi được thêm vào nhựa cũng có thể tăng cường độ bền, độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chống va đập của vật liệu, giúp vật liệu bền hơn và chống biến dạng.

Đó là do khả năng của các hạt TiO2 siêu nhỏ có thể liên kết với các chuỗi polyme của nhựa và tạo nên một cấu trúc bền và cứng hơn. Do diện tích bề mặt của các hạt TiO2 tăng lên, có nhiều điểm tiếp xúc hơn giữa các hạt và nền polyme, giúp cải thiện tính chất cơ học của vật liệu.

Ngoài tính chất cơ học, TiO2 còn có thể cải thiện tính chất điện của nhựa. Do TiO2 là một chất cách điện hiệu quả, nó sẽ làm giảm tính dẫn điện của các vật dụng bằng nhựa. Trong một số trường hợp, TiO2 cũng có thể hoạt động như một chất điện môi hoặc một chất có thể lưu trữ và giải phóng năng lượng điện.

Sử dụng TiO2 cũng giúp ổn định kích thước của vật liệu, trong trường hợp chế tạo các bộ phận máy hoặc khuôn, TiO2 có thể được sử dụng để ngăn chặn sự co ngót của nhựa trong quá trình làm mát và đóng rắn, dẫn đến sản phẩm cuối cùng đồng nhất và dễ đoán hơn.

Như vậy có thể thấy, Titanium Dioxide có thể nâng cao hiệu suất và chất lượng của các sản phẩm nhựa, tạo ra các sản phẩm chắc chắn, bền bỉ và thẩm mỹ hơn, có khả năng chịu được ánh sáng mặt trời, nhiệt và các yếu tố môi trường khác.

Trên đây, H&T Chemicals đã cung cấp các kiến thức về hóa chất phụ gia Titanium Dioxide và vai trò quan trọng của TiO2 trong công nghiệp sản xuất nhựa, cao su và chất dẻo. Để mua được hóa chất này đảm bảo chất lượng, các bạn hãy liên hệ H&T Chemicals chúng tôi – đơn vị chuyên cung cấp các loại hóa chất uy tín và chất lượng, giá cả hợp lý, hàng hóa nhập khẩu trực tiếp.

Hiện nay, chúng tôi cung cấp các mã sản phẩm Titanium Dioxide sau:

Titanium dioxide TYR-588: TYR 588 là dạng Titan Rutile, sản xuất theo công nghệ Chloride, kích thước hạt rất mịn, được xử lý bề mặt với Al2O3 và Zirconium. Cho độ bóng và phủ cao, dễ phân tán và chịu thời tiết hoàn hảo.

Titanium dioxide R-818: R 818 là dạng Titan Rutile, sản xuất theo công nghệ sulfate, kích thước hạt rất mịn, được xử lý bề mặt với Al2O3 và silicon hữu cơ. Cho độ bóng và phủ cao, chịu thời tiết tốt

Titanium Dioxide DR2588: R 2588 là dạng Titan Rutile, sản xuất theo công nghệ sulfate, kích thước hạt rất mịn, được xử lý bề mặt với Al2O3 và Silicon hữu cơ. Cho độ bóng và phủ cao, chịu thời tiết tốt, phân tán dễ dàng

Titanium Dioxide R-248/248+: R 248/ 248+ là dạng Titan Rutile, sản xuất theo công nghệ sulfate, kích thước hạt rất mịn, được xử lý bề mặt với Al2O3 và Zirconium. Cho độ bóng và phủ cao, chịu thời tiết tốt

 

Xem file tài liệu

Để xem được tài liệu, quý khách vui lòng điền các thông tin dưới đây.